DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN LIÊN THÔNG CAO ĐẲNG HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015 NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON | |||||||||
(Đính kèm Quyết định số 534/ĐQ-CĐSP, ngày 05 tháng 11 năm 2015 của Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Sư phạm Cao Bằng) | |||||||||
STT | Họ và tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | ĐM1 | ĐM2 | ĐM3 | Tổng điểm | |
1 | Hoàng Thủy | Chi | Nữ | 13/03/1991 | Bệnh viện tỉnh Cao Bằng | 5.50 | 7.00 | 8.00 | 20.50 |
2 | Lục Thị | Điệp | Nữ | 09/09/1995 | Quảng Uyên - Cao Bằng | 7.50 | 5.00 | 7.00 | 19.50 |
3 | Đàm Thu | Hồng | Nữ | 20/10/1994 | Trùng Khánh - Cao Bằng | 7.00 | 5.00 | 6.00 | 18.00 |
4 | Bế Thị | Hồng | Nữ | 22/08/1994 | Quảng Uyên - Cao Bằng | 7.50 | 9.00 | 9.00 | 25.50 |
5 | Trần Thị Lan | Hương | Nữ | 14/09/1994 | Thạch An - Cao Bằng | 6.00 | 7.00 | 8.00 | 21.00 |
6 | Hoàng Thị | Huyền | Nữ | 05/06/1194 | Hòa An - Cao Bằng | 7.00 | 6.50 | 6.00 | 19.50 |
7 | Triệu Thị | Huyền | Nữ | 12/03/1994 | Trùng Khánh - Cao Bằng | 7.00 | 7.00 | 8.00 | 22.00 |
8 | Hoàng Thị | Laâm | Nữ | 19/08/1993 | Trà Lình - Cao Bằng | 6.00 | 5.00 | 8.00 | 19.00 |
9 | Lý Thị | Lệ | Nữ | 23/01/1995 | Nguyên Bình - Cao Bằng | 7.00 | 7.00 | 7.00 | 21.00 |
10 | Triệu Thị | Loan | Nữ | 11/06/1990 | Thạch An - Cao Bằng | 5.00 | 5.00 | 6.00 | 16.00 |
11 | Lý Thị | Loan | Nữ | 15/05/1995 | Trà Lình - Cao Bằng | 6.00 | 7.00 | 7.00 | 20.00 |
12 | Phạm Thị | Miết | Nữ | 19/05/1988 | Quảng Uyên - Cao Bằng | 7.50 | 5.50 | 8.00 | 21.00 |
13 | Cam Thị | Ngà | Nữ | 17/04/1995 | Hòa An - Cao Bằng | 5.00 | 6.00 | 7.00 | 18.00 |
14 | Mông Thị | Nha | Nữ | 12/12/1993 | Thạch An - Cao Bằng | 8.00 | 7.50 | 7.00 | 22.50 |
15 | Hoàng Thị | Niêm | Nữ | 07/09/1993 | Hòa An - Cao Bằng | 6.00 | 6.00 | 8.00 | 20.00 |
16 | Ma Thị | Quyên | Nữ | 12/02/1991 | Quảng Uyên - Cao Bằng | 6.00 | 7.00 | 7.00 | 20.00 |
17 | Ma Thị | Tâm | Nữ | 08/11/1994 | Quảng Uyên - Cao Bằng | 6.00 | 6.50 | 6.00 | 18.50 |