Bảng B Trận |
Ngày - Giờ |
Địa điểm |
|
Tỉ số |
|
3 |
12/06 21:00 |
Johannesburg - JEP |
Argentina |
- |
Nigeria |
4 |
12/06 18:30 |
Nelson Mandela Bay |
Hàn Quốc |
- |
Hi Lạp |
19 |
17/06 21:00 |
Mangaung/Bloemfontein |
Hi Lạp |
- |
Nigeria |
20 |
17/06 18:30 |
Johannesburg - JSC |
Argentina |
- |
Hàn Quốc |
35 |
24/06 01:30 |
Durban |
Nigeria |
- |
Hàn Quốc |
36 |
24/06 01:30 |
Polokwane |
Hi Lạp |
- |
Argentina |
Bảng C Trận |
Ngày - Giờ |
Địa điểm |
|
Tỉ số |
|
5 |
13/06 01:30 |
Rustenburg |
Anh |
- |
Mỹ |
6 |
13/06 18:30 |
Polokwane |
Algeria |
- |
Slovenia |
22 |
18/06 21:00 |
Johannesburg - JEP |
Slovenia |
- |
Mỹ |
23 |
19/06 01:30 |
Cape Town |
Anh |
- |
Algeria |
37 |
23/06 21:00 |
Nelson Mandela Bay |
Slovenia |
- |
Anh |
38 |
23/06 21:00 |
Tshwane/Pretoria |
Mỹ |
- |
Algeria |
Bảng D Trận |
Ngày - Giờ |
Địa điểm |
|
Tỉ số |
|
7 |
14/06 01:30 |
Durban |
Đức |
- |
Australia |
8 |
13/06 21:00 |
Tshwane/Pretoria |
Serbia |
- |
Ghana |
21 |
18/06 18:30 |
Nelson Mandela Bay |
Đức |
- |
Serbia |
24 |
19/06 21:00 |
Rustenburg |
Ghana |
- |
Australia |
39 |
24/06 01:30 |
Johannesburg - JSC |
Ghana |
- |
Đức |
40 |
24/06 01:30 |
Nelspruit |
Australia |
- |
Serbia |
Bảng E Trận |
Ngày - Giờ |
Địa điểm |
|
Tỉ số |
|
9 |
14/06 18:30 |
Johannesburg - JSC |
Hà Lan |
- |
Đan Mạch |
10 |
14/06 21:00 |
Mangaung/Bloemfontein |
Nhật Bản |
- |
Cameroon |
25 |
19/06 18:30 |
Durban |
Hà Lan |
- |
Nhật Bản |
26 |
/06 01:30 |
Tshwane/Pretoria |
Cameroon |
- |
Đan Mạch |
43 |
25/06 01:30 |
Rustenburg |
Đan Mạch |
- |
Nhật Bản |
44 |
25/06 01:30 |
Cape Town |
Cameroon |
- |
Hà Lan |
Bảng F Trận |
Ngày - Giờ |
Địa điểm |
|
Tỉ số |
|
11 |
15/06 01:30 |
Cape Town |
Italia |
- |
Paraguay |
12 |
15/06 18:30 |
Rustenburg |
New Zealand |
- |
Slovakia |
27 |
20/06 18:30 |
Mangaung/Bloemfontein |
Slovakia |
- |
Paraguay |
28 |
20/06 21:00 |
Nelspruit |
Italia |
- |
New Zealand |
41 |
24/06 21:00 |
Johannesburg - JEP |
Slovakia |
- |
Italia |
42 |
24/06 21:00 |
Polokwane |
Paraguay |
- |
New Zealand |
Bảng G Trận |
Ngày - Giờ |
Địa điểm |
|
Tỉ số |
|
13 |
15/06 21:00 |
Nelson Mandela Bay |
Bờ Biển Ngà |
- |
Bồ Đào Nha |
14 |
16/06 01:30 |
Johannesburg - JEP |
Brazil |
- |
Bắc Triều Tiên |
29 |
21/06 01:30 |
Johannesburg - JSC |
Brazil |
- |
Bờ Biển Ngà |
30 |
21/06 18:30 |
Cape Town |
Bồ Đào Nha |
- |
Bắc Triều Tiên |
45 |
25/06 21:00 |
Durban |
Bồ Đào Nha |
- |
Brazil |
46 |
25/06 21:00 |
Nelspruit |
Bắc Triều Tiên |
- |
Bờ Biển Ngà |
Bảng H Trận |
Ngày - Giờ |
Địa điểm |
|
Tỉ số |
|
15 |
16/06 18:30 |
Nelspruit |
Honduras |
- |
Chile |
16 |
16/06 21:00 |
Durban |
Tây Ban Nha |
- |
Thụy Sĩ |
31 |
21/06 21:00 |
Nelson Mandela Bay |
Chile |
- |
Thụy Sĩ |
32 |
22/06 01:30 |
Johannesburg - JEP |
Tây Ban Nha |
- |
Honduras |
47 |
26/06 01:30 |
Tshwane/Pretoria |
Chile |
- |
Tây Ban Nha |
48 |
26/06 01:30 |
Mangaung/Bloemfontein |
Thụy Sĩ |
- |
Honduras |
Vòng 1/16 Trận |
Ngày - Giờ |
Địa điểm |
|
Tỉ số |
|
49 |
26/06 21:00 |
Nelson Mandela Bay |
Nhất A |
- |
Nhì B |
50 |
27/06 01:30 |
Rustenburg |
Nhất C |
- |
Nhì D |
51 |
27/06 21:00 |
Mangaung/Bloemfontein |
Nhất D |
- |
Nhì C |
52 |
28/06 01:30 |
Johannesburg |
Nhất B |
- |
Nhì A |
53 |
28/06 21:00 |
Durban |
Nhất E |
- |
Nhì F |
54 |
29/06 01:30 |
Johannesburg |
Nhất G |
- |
Nhì H |
55 |
29/06 21:00 |
Tshwane/Pretoria |
Nhất F |
- |
Nhì E |
56 |
/06 01:30 |
Cape Town |
Nhất H |
- |
Nhì G |
|
Các bạn có thể BẤM VÀO ĐÂY để tải bộ lịch này về dưới dạng file excel.